Bạn đang xem bài viết Hướng Dẫn Viết Đơn Xin Nghỉ Phép Song Ngữ Chuẩn Xác được cập nhật mới nhất trên website Tuyensinhtdnceovn.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Nếu bạn đang tìm hiểu cách viết đơn xin nghỉ phép đi du lịch, hoặc đang tìm kiếm mẫu đơn xin nghỉ phép đi du lịch bằng tiếng Anh để làm hồ sơ xin visa, thì hãy thử tìm hiểu bài viết này của TRANGVISA để biết thông tin mà bạn cần.
Đơn xin nghỉ phép để du lịch là gì
Có nhiều lý do để một nhân viên xin nghỉ làm trong vài hôm như bản thân bệnh, người thân bệnh, du lịch, kết hôn, nghỉ thai sản, …Và tùy trường hợp mà đơn nghỉ phép có nội dung phù hợp.
Đơn xin nghỉ phép đi du lịch là một cách chính thức để người lao động xin nghỉ làm trong một khoảng thời gian cụ thể nhằm mục đích du ngoạn, đi chơi xa của bản thân.
Đơn nghỉ phép giúp cấp trên hiểu lý do nghỉ phép của bạn, ghi nhận những ngày bạn vắng mặt và thu xếp nhân sự phụ trách thay vị trí công việc mà bạn tạm vắng mặt.
Nếu bạn đang làm việc cho công ty vốn nước ngoài, công ty liên doanh, công ty có quản lý là người nước ngoài, thì bạn cần trình bày một đơn xin nghỉ phép song ngữ anh việt đáp ứng các tiêu chí:
– Trình bày nội dung chân thực, ngắn gọn.
– Tránh các lỗi sử dụng từ vựng, ngữ pháp và lỗi chấm câu.
Khi nào đi du lịch cần viết đơn xin nghỉ bằng tiếng anh
Đơn xin nghỉ phép đi du lịch bằng tiếng Anh được áp dụng bởi 02 trường hợp sau:
– Môi trường công ty nước ngoài tại thị trường Việt Nam: Bởi người quản lý thường là người ngoại quốc, nên tiếng Anh là ngôn ngữ chung được sử dụng trong mọi giao tiếp, văn bản lưu hành nội bộ.
– Hồ sơ xin visa xuất cảnh: Đa phần các quốc gia trên Thế giới đều yêu cầu đương đơn nộp các giấy tờ cá nhân, tài chính phải là bản dịch có công chứng và bằng tiếng Anh.
Quy trình nộp đơn xin nghỉ phép đi du lịch
Mỗi công ty có quy tắc riêng tạo nên bản sắc văn hóa doanh nghiệp của mình. Nhưng nhìn chung thì những quy định trong quản lý nhân sự vẫn đa phần là như nhau tại các doanh nghiệp. Trong đó, nộp đơn xin nghỉ phép đều sẽ trải qua các tiến trình như sau:
Bước 1: Viết đơn xin nghỉ cho mục đích đi tham quan
Trong trường hợp công ty có mẫu đơn quy định sẵn, bạn chỉ cần liên hệ bộ phận Hành chính – Nhân sự để lấy giấy và điền đầy đủ thông tin cần thiết.
Còn nếu để đảm bảo đúng yêu cầu về giấy tờ hồ sơ nộp thị thực, bạn có thể tải về mẫu đơn xin nghỉ phép để xin visa từ trên mạng.
Bước 2: Trình đơn cho cấp quản lý trực tiếp
Sau khi hoàn tất đơn xin nghỉ phép, bạn chuyển cho người Quản lý trực tiếp duyệt. Thẩm quyền duyệt nghỉ phép thông thường là:
Viết xong đơn nghỉ phép, bạn trình cho sếp quản lý trực tiếp để nhờ xét duyệt. Tùy vào cấp độ chức vụ của người quản lý mà thời gian sẽ nhanh hay chậm khi xét duyệt đơn cho bạn, thông thường là:
Phó phòng: Trong vòng 1 – 2 ngày.
Trưởng phòng: Trong vòng 2 – 3 ngày.
Giám đốc/ Tổng giám đốc: Khoảng 5 ngày trở lên.
Ngoài ra, thời gian duyệt đơn là để người quản lý xem ngày bạn xin nghỉ so với lịch làm việc chung, khối lượng và tiến độ công việc, số ngày phép năm, và căn cứ theo quy định của công ty.
Bước 3: Chuyển đơn cho phòng Nhân sự
Nói chung, khi bạn nhận được sự chấp thuận cho phép nghỉ của cấp quản lý rồi thì đã có thể yên tâm.
Bước sau cùng chỉ việc đưa đơn cho phòng Nhân sự là xong. Đây là điều cần thiết và quan trọng không kém, để xác minh là bạn sẽ nghỉ với tư cách chính đáng.
Quy định về chế độ nghỉ phép cho người lao động không thể bỏ qua
Khi xin nghỉ phép để đi du lịch, bạn có thể dựa vào một số luật về chế độ ngày nghỉ dành cho người lao động để bảo đảm quyền lợi cho mình.
Căn cứ theo Bộ Luật lao động sửa đổi năm 2019 của Nhà nước Việt Nam:
Điều 114. Nghỉ phép năm
Khoản 1. Người lao động làm việc đủ 12 tháng liên tục thì được nghỉ ít nhất 12 ngày/năm, hưởng nguyên lương theo hợp đồng lao động.
Khoản 2. Người lao động chưa đủ 12 tháng làm việc liền kề thì số ngày nghỉ hằng năm tính theo tỷ lệ tương ứng với số tháng đã làm việc.
Điều 115. Ngày nghỉ hàng năm tăng thêm theo thâm niên làm việc
Người lao động đã làm việc trong 60 tháng liền kề cho một công ty thì số ngày nghỉ hàng năm theo quy định tại khoản 1 Điều 114 của Bộ luật này được tăng thêm tương ứng 01 ngày.
Cách viết đơn xin nghỉ phép đi du lịch bằng tiếng Anh
Khi viết bằng tiếng Anh, đơn xin nghỉ sẽ bao gồm những ý chính gì?
Một số điểm quan trọng nhất cần đề cập trong đơn xin nghỉ phép của bạn là:
– Salutation (Lời chào, thưa gửi)
– Purpose of the application (Tiêu đề đơn)
– Reason for leave (Lý do xin nghỉ phép)
Chẳng hạn, kết hôn hoặc sinh con, các vấn đề sức khỏe cá nhân hoặc gia đình, người thân mất hoặc để giảm bớt căng thẳng công việc quá mức.
– Number of leaves needed (Số ngày muốn xin nghỉ)
Ghi rõ ngày khởi hành chuyến du lịch và ngày dự tính quay lại làm việc của bạn.
– Work plan during your absence (Tình hình công việc khi bạn nghỉ)
Nêu những cách thức bạn thu xếp trong công việc khi bạn sẽ vắng mặt, điều này cho thấy bạn là một nhân viên tận tình và chu đáo.
Ví dụ: Tìm người bàn giao công việc, đào tạo người thay thế, ghi chú và soạn thảo chi tiết về quy trình làm việc hàng ngày của bạn.
– Contact information (Thông tin liên hệ)
Để lại số điện thoại liên lạc của bạn trong đơn xin nghỉ, thể hiện rằng bạn sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào trong thời gian vắng mặt.
Bằng cách này, sẽ giúp bạn nâng tầm chuyên nghiệp và trách nhiệm công việc.
– Signature (Chữ ký xác nhận của bạn)
Cấu trúc cơ bản của đơn xin nghỉ phép khi muốn du lịch ra nước ngoài
Một đơn xin nghỉ phép nên tuân theo bố cục 3 phần rõ ràng, xúc tích như sau:
Phần 1. Mở đầu đơn
Thông thường trong phần đầu tiên, bạn nên gửi lời chào cung cấp thông tin chi tiết của mình cho người quản lý.
From, Kính gửi
Your name: Tên người viết đơn
Designation: Vị trí đảm nhận
Company name: Tên công ty
Date Ngày viết đơn
Phần 2. Nội dung đơn
Trong phần này, bạn nên nói cụ thể về tình hình công việc hay dự án hiện tại mà bạn đang đảm đương, và bạn dự định bàn giao việc chưa hoàn thành sang cho thành viên khác trong cùng bộ phận.
Phần 3. Kết thúc đơn
Trong phần cuối thư, bạn cần cám ơn người quản lý sẽ xét duyệt đơn nghỉ cho bạn.
Đừng quên đính kèm số điện thoại của bạn, phòng trường hợp có người cần liên lạc.
I will be very thankful if you consider this request and grant me leaves form “write date here”. Tôi sẽ rất biết ơn nếu được xem xét đơn xin phép này và được chấp thuận cho nghỉ số ngày là….
In case of an emergency, you can contact me on “your cell number”. Trong trường hợp khẩn cấp, công ty có thể liên hệ với tôi trên số điện thoại di động….
Yours faithfully, Trân trọng,
(Your signature here) Ký tên người viết đơn
(Your name here) Họ tên người viết đơn
Hướng dẫn cách viết email (bằng tiếng Anh) xin nghỉ phép để đi du lịch nước ngoài
Ngày nay, nhiều công ty lựa chọn ưu tiên dùng email cho giao tiếp, trao đổi thông tin nội bộ. Khi đó, việc xin nghỉ phép cũng phải được gửi yêu cầu bằng email thông báo.
04 mẹo viết email xin nghỉ hiệu quả:
– Điều quan trọng nhất là hãy dùng lời lẽ lịch sự và nhã nhặn khi viết đơn xin nghỉ phép.
– Nội dung email viết bằng ngôn ngữ trang trọng.
– Đơn nghỉ phép soạn thảo bản Word cần được đính kèm đầy đủ.
– Kiểm tra lần nữa nội dung email đã soạn, trước khi gửi đi.
Cấu trúc email xin nghỉ phép chung:
Tương tự như cấu trúc đơn viết tay, email cũng soạn thảo với bố cục như thế.
Phần 1. Mở đầu email
From, Gửi từ,
Your Name, Position, Email Người gửi: Tên, chức vụ, email
Date (Date on which email is written) Ngày viết: Ngày soạn email
To, Gửi đến,
The receiver’s name, position, email Người nhận: Tên, chức vụ, email
Subject: Write down your subject of mail here Chủ đề: Viết tiêu đề thư
Phần 2. Nội dung email
Dear, Kính chào,
I am writing this mail to inform you that…. Tôi viết email này để thông báo rằng….(Nêu ra lý do nghỉ)
I am sorry for the inconvenience that will be caused due to my absence from office. Tôi xin lỗi vì sự bất tiện do tôi vắng mặt tại công ty.
I will take care of the pending tasks and will complete them at the earliest possible after joining office. Tôi sẽ xử lý tiếp các nhiệm vụ đang dang dở, và sẽ hoàn thành sớm nhất có thể sau khi quay lại làm việc.
In the meantime, Mr/Ms… will handle my responsibilities. Trong lúc tôi tạm vắng, anh/ chị…(Tên người phụ trách thay) sẽ đảm đương tiếp vị trí công việc của tôi.
Phần 3. Kết thúc email
Thank you for your kind consideration. Cám ơn vì đã xem xét email này.
Regards, Trân trọng,
Your name here Tên người soạn email.
06 mẫu đơn xin nghỉ phép đi du lịch tiếng Anh, song ngữ
Lưu ý:
– Để làm hồ sơ xin visa đi du lịch nước ngoài, cần phải cung cấp đơn nghỉ phép tiếng Anh hoặc là song ngữ Anh Việt.
– Sử dụng mẫu sẵn có, giúp bạn tiết kiệm một khoản chi phí dịch thuật giấy tờ.
– Tùy trường hợp và nhu cầu, hãy chọn mẫu đơn phù hợp, tải về máy và điền thông tin yêu cầu theo tình hình của riêng bạn.
03 Mẫu đơn chỉ viết bằng tiếng Anh
Mẫu 01
Mẫu 02
Mẫu 03
03 Mẫu đơn viết song ngữ Anh Việt
Mẫu 01
Mẫu 02
Mẫu 03
Để biết thêm thông tin chi tiết về thủ tục cần thiết, vui lòng liên hệ chúng tôi
Liên hệ: Email: [email protected] Hotline: 0914 977 234
Trụ sở chính: ĐC: 251/1 Nguyễn Văn Trỗi – Phường 10 – Q. Phú Nhuận – Tp. Hồ Chí Minh Tòa nhà NK Office Tel: 0914 977 234 – 08 3997 4168
Địa chỉ liên hệ tại Đà Nẵng ĐC: 31 Trần Phú, P.Phước Ninh, Q. Hải Châu – Tp. Đà Nẵng Tòa nhà DNC Office Tel: 0914 977 234 – 05116290888
Địa chỉ liên hệ tại Hà Nội ĐC: Phòng 204, tầng 2 –số 18 Yên Ninh – Ba Đình – Hà Nội Tel: 0914 977 234
Hướng Dẫn Viết Đơn Xin Visa Đi Hàn Quốc Chi Tiết Từ A
Hướng dẫn điền form xin visa đi Hàn Quốc 2020
Mình sẽ đánh dấu từng trường một theo số thứ tự để các bạn có thể rõ chi tiết. Các bạn cứ làm theo mình là sẽ hoàn thành mẫu đơn này một cách dễ dàng nhất.
Phần 1: Personal detail
1. Family Name: Họ của bạn, ví dụ NGUYEN
2. Given Names: Phần tên còn lại của bạn, ví dụ THI THANH MAI
3. 한자성명 漢字姓名: Tên Hàn Quốc của bạn nếu có, không có thì bỏ trống
4. Sex: Giới tính của bạn, tích V vào ô Male nếu là Nam, tích V vào ô Female nếu là Nữ
5. Date of birth: Năm/tháng/ngày sinh của bạn, ví dụ 1990/08/21
6. Nationality: Quốc tịch của bạn, ví dụ VIET NAM
7. Country of Birth: Nơi sinh ra bạn, bạn điền VIET NAM
8. National Identify No: Số chứng minh thư nhân dân hoặc số căn cước của bạn
9. Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng tên khác để xuất/nhập cảnh Hàn Quốc hay chưa?
Nếu có thì bạn tích vào ô Yes ở dưới, rồi điền họ, tên vào phần Family Name hoặc Given Name ở dưới
Nếu không thì bạn tích và ô No
10. Are you a citizen of more than one country? Bạn có thêm quốc tịch nào khác nữa không?
Nếu có bạn tích vào ô Yes rồi điền tên quốc tịch đó phía dưới, nếu không thì bạn tích vào ô No
11. Số 11 và phần 2 dành cho người của chính phủ nên bạn không cần quan tâm
Phần 3: Passport Information
12. Passport Type: Loại hộ chiếu của bạn
Diplomatic là hộ chiếu ngoại giao, Service or Official là hộ chiếu công vụ, Regular là hộ chiếu phổ thông, thường thì bạn sẽ tích V vào ô Regular, nếu không thuộc các loại trên thì bạn hãy viết vào trong phần () của Other và tích vào Other
13. Passport No: Số hộ chiếu của bạn
14. Country of Passport: Hộ chiếu nước nào, bạn điền VIET NAM
15. Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu
16. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu (Năm/tháng/ngày)
17. Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (Năm/tháng/ngày)
18. Do you have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu nào khác còn hiệu lực hay không, nếu không thì bạn tích vào ô No, nếu có thì bạn tích vào ô Yes và điền thông tin ở phía dưới tương ứng giống số 13 – 17
19. Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạn
20. Current Residential Address: Địa chỉ hiện tại của bạn (nếu giống ở trên thì bạn không cần điền)
21. Cell Phone No: Điện thoại di động của bạn
22. Telephone No: Số điện thoại bàn của bạn
23. E- mail: Email của bạn
24. Emergency Contact Information: Thông tin liên hệ nếu trường hợp khẩn cấp, bạn điền xuống phía dưới, thông tin của người có thể liên hệ nếu không liên lạc được cho bạn
25. Full Name in English: Tên đầy đủ của người đó viết bằng tiếng Anh, ví dụ như NGUYEN VAN HOANG
26. Country of residence: Quốc gia của người đó
27. Telephone No: Điện thoại của người đó
28. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, viết tiếng Anh, ví dụ anh/em trai bạn điền Brother, chị/em gái bạn điền Sister…
Phần 5: Marital status detail (tình trạng hôn nhân của bạn)
29. Current Marital Status: Trạng thái hôn nhân hiện tại của bạn, bạn chọn 1 trong 3
Married: đã kết hôn
Divorced: Ly dị
Never married: Chưa từng kết hôn
If’Married’please provide details of your spouse (nếu đã kết hôn, bạn điền thông tin phía dưới, còn không thì thôi)
30. Family Name (in English): Họ của chồng/vợ bạn bằng tiếng Anh, ví dụ NGUYEN
31. Given Names (in English): Tên còn lại của chồng/vợ bạn bằng tiếng anh, ví dụ VAN HOANG
32. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của chồng/vợ bạn, ví dụ 1990/03/14
33. Nationality: Quốc tịch của vợ/chồng bạn
34. Residential Address: Địa chỉ thường trú của chồng/vợ bạn
35. Contact No: Số điện thoại của chồng/vợ bạn
Phần 6: Trình độ giáo dục của bạn
36. What is the highest degree or level of education you have completed? (Mức độ hay trình độ học vấn cao nhất bạn đã hoàn thành là gì?)
Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ, tiến sỹ
Bachelor’s Degree: Bằng cử nhân
High School Diploma: Bằng cấp 3
Other: Không thuộc loại trên thì bạn tích vào đây rồi điền vào ô phía dưới
37. Name of School: Tên trường học
38. Location of School(city/province/country): Địa chỉ của trường học, cụ thể theo TP/Tỉnh/Quốc gia ví dụ như HA NOI/VIET NAM
Phần 7: Employment – thông tin việc làm của bạn
39. What are your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của bạn
Entrepreneur: Doanh nhân
Self-Employed: Nghề tự do
Employed: Nhà tuyển dụng
Civil Servant: Công chức viên
Student: Học sinh/sinh viên
Retired: Nghỉ hưu
Unemployed: Thất nghiệp
Other: Nghành nghề khác, chọn cái này thì bạn điền xuống phía dưới nghành nghề của bạn
Employment Details: Chi tiết công việc
40. Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học
41. Your Position/Course: Vị trí của bạn trong công ty/năm học
42. Address of Company/Institute/School: Địa chỉ của công ty/học viện/trường học
43. Telephone No: Số điện thoại của công ty/học viện/trường học
44. Do you have anyone sponsoring you for the visa? Bạn có người bảo lãnh không?
Bạn tích vào Yes là có còn No là không, nếu Yes thì bạn hãy điền thông tin bên dưới.
45. Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute) Tên của người bảo lãnh cho bạn hay công ty bảo lãnh cho bạn
46. Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh của người/công ty bảo lãnh cho bạn
47. Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
48. Address: Địa chỉ của người bảo lãnh/công ty bảo lãnh cho bạn
49. Phone No: Số điện thoại của người/công ty bảo lãnh cho bạn
Phần 9: Detail of visit – Chi tiết chuyến đi
49. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi tới Hàn Quốc
Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh
Business Trip: Công tác
Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Kinh doanh/đầu tư/chuyển nhượng nội bộ
Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức
Meeting, Conference: Họp/tham gia hội nghị
Study/Training: Học tập/đào tạo
Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình, người thân, bạn bè
Medical Tourism: Du lịch y tế
Work: Lao động
Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư
Other: Ngoài những mục đích trên, bạn điền cụ thể vào trong ngoặc phần detail
50. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
51. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh Hàn Quốc
52. Address in Korea(including hotels): Địa chỉ khách sạn hay nơi mà bạn sẽ ở khi tới Hàn Quốc
53. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ với bạn ở bên Hàn Quốc, bạn có thể ghi số điện thoại của khách sạn
54. Have you travelled to Korea in the last 5 years? Bạn có từng đi tới Hàn Quốc trong vòng 5 năm trở lại đây không?
Nếu không thì bạn tích vào ô No, có thì tích vào ô Yes, sau đó điền số lần vào ngoặc đơn trước chữ Times, rồi ghi mục đích chuyến đi thăm gần nhất vào ngoặc đơn sau phần Purpose of Recent Visit.
55. Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Trong 5 năm gần đây bạn có từng đi du lịch nước ngoài nào khác không?
Nếu không thì bạn tích V vào ô No, nếu có thì bạn tích V vào ô Yes, sau đó điền thông tin tương ứng theo hàng dọc, hàng ngang bên dưới.
56. Name of Country (in English): Tên của nước đó bằng tiếng Anh
57. Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
58. Period of Stay: Khoảng thời gian đi, định dạng Năm/tháng/ngày – Năm/tháng/ngày
59. Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi Hàn Quốc với thành viên nào khác trong gia đình không?
Bạn tích V vào ô No nếu không, còn tích V vào ô Yes nếu có và điền thông tin tương ứng xuống dưới.
60. Full name in English: tên đầy đủ bằng tiếng Anh của người đó, ví dụ NGUYEN THANH THU
61. Date of Birth: Ngày sinh tương ứng theo tên
62. Nationality: Quốc tịch tương ứng theo tên
63. Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
Phần 10: Funding details – Chi tiết vềkinh phí cho chuyến đi
64. Estimated travel costs(in US dollars): Đánh giá chi phí chuyến đi bằng đô la mỹ, bạn điền số tiền đô la mỹ vào
Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ trả chi phí cho chuyến đi của bạn, bao gồm cả bạn hoặc tổ chức nào đó
65. Name of Person/Company(Institute): Tên của người đó hoặc công ty, tổ chức, nếu bạn tự trả thì điền tên của bạn vào
66. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn, nếu tự bạn thì bạn điền Myself
67. Type of Support: Loại giúp đỡ, bạn có thể điền Financial (tài chính)
68. Contact No: Điện thoại liên hệ của bạn hoặc người/tổ chức hỗ trợ bạn
Phần 11: Assistance with this form – Hỗ trợ viết đơn xin visa
69. Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhận được sự hỗ trợ để hoàn thành mẫu đơn xin visa này từ ai không?
Nếu không thì bạn tích V vào No, có thì bạn tích V vào Yes rồi điền thông tin bên dưới (nên tích No để đỡ bị hỏi nhiều, chỉ nên điền Yes nếu bạn viết đơn thay cho con của bạn)
70. Full Name: Tên đây đủ của người giúp bạn hoàn thành đơn xin visa
71. Date of Birth: Ngày sinh của người giúp bạn, định dạng Năm/tháng/ngày
72. Telephone No: Điện thoại của người giúp bạn
73. Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Part 12: Declaration – Cam kết
74. Date application (yyyy/mm/dd): Ngày nộp đơn, định dạng năm/tháng/ngày
75. SIGNATURE OF APPLICANT: Chữ ký của bạn, nếu bạn dưới 17 tuổi thì thay bằng chữ ký của cha mẹ hoặc người bảo hộ
5 Mẫu Đơn Xin Nghỉ Phép Đi Du Lịch Nước Ngoài &Amp; Trong Nước Chuẩn Nhất
Đơn xin nghỉ phép đi du lịch bằng tiếng Việt
Ngày/ Tháng/ Năm sinh: …………………………………………… Tại: ……………….
Chức vụ: …………………………………………… Phòng ban: ………………………………………………………
Đơn vị công tác: ………………………………………………………………………………………………………………
Điện thoại liên lạc: ……………………………………………………………………………………………………………
Nay tôi làm đơn này xin phép Ban Giám Đốc công ty và phòng Hành Chính – Nhân Sự cho tôi được nghỉ phép từ ngày………………………………………… đến ngày………………………………. Với lý do…………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Kính mong Ban Lãnh Đạo và phòng Hành Chính – Nhân Sự tạo điều kiện và giải quyết theo nguyện vọng của tôi. Tôi xin trân trọng cảm ơn!
….., ngày….tháng….năm Ban Giám Đốc Phòng HC – NS Trưởng bộ phận Người làm đơn
(Duyệt) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Chức danh:……………………………………… Đơn vị công tác:………………………………………………………………
Hôm nay, ngày…………tháng…………năm………… Tôi làm đơn này kính gửi Ban Lãnh Đạo công ty và phòng Hành Chính – Nhân Sự cho phép tôi được nghỉ phép từ ngày …………………………… đến ngày……………………………
Với lý do: ………………………………………………………………………………………………………………………………
Nghỉ theo diện: …………………………………………………………………………………………………………
Chế độ nghỉ phép: ……………………………………………………………………………… Tính đến ngày xin nghỉ còn …………… ngày phép.
Người thay thế công việc: ………………………………………………………………………………………………………
Địa chỉ nghỉ phép: ……………………………………………………………………………………………………………………
Số điện thoại liên hệ (nếu cần): ……………………………………………………………………………………………
Tôi xin cam kết sẽ bàn giao lại công việc hiện tại của mình cho đồng nghiệp và trở lại làm việc theo đúng thời gian xin nghỉ đã nêu ở bên trên.
Rất mong Ban Lãnh Đạo Công Ty có thể xem xét và chấp thuận.
Tôi xin chân thành cảm ơn!
….., ngày….tháng….năm Ban Giám Đốc Phòng HC – NS Trưởng bộ phận Người làm đơn
(Duyệt) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
– Trưởng bộ phận ………………………………………………….
Hiện đang làm việc tại phòng: ………………………………… Đơn vị công tác:………………
Vị trí: …………………………………………………………………… Số điện thoại: …………………………………
Lý do xin nghỉ: ……………………………………………………………………………………………………………………
Thời gian xin nghỉ được tính từ ngày …………………………… đến ngày……………………………
Xin nghỉ tính phép: …………………………… Xin nghỉ không tính phép: ………………………………………
Tôi xin chân thành cám ơn!
….., ngày….tháng….năm
(Duyệt) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Independence – Freedom – Happiness ***** ĐƠN XIN NGHỈ PHÉP LEAVE APPLICATION FORM
Tên tôi là:………………………………………………………………………………………………………
Kính gửi: ………………………………………………………………………………………………… To: ……………………………………………………………………………………………………………
Hiện đang làm việc tại: ………………………………………………………………………………
My name is:……………………………………………………………………………………………
Chức vụ: …………………………………………………………………………………………………
Currently working at:………………………………………………………………………………
Nay tôi làm đơn này mong Ban Lãnh Đạo công ty cho tôi xin được nghỉ phép
Position: ………………………………………………………………………………………………………
Từ ngày: ………………………………. đến ngày: ……………………………………..
From: …………………………………… To: ………………………………………………
Now I am writing this to get the approval by the Board of Directors for my leave of absence
Với lý do: …………………………………………………………………………
Reason: …………………………………………………………………………
Trong thời gian nghỉ phép, tôi xin cam kết sẽ bàn giao đầy đủ công việc cho đồng nghiệp của tôi
Kính mong Ban Giám Đốc công ty xem xét chấp thuận việc xin nghỉ phép của tôi
During vacation, I will hand over the work to my colleagues
Tôi xin chân thành cám ơn!
I sincerely hope the Board of Directors would consider and approve my leaving. Thank you very much for your consideration. Best regards Ngày/date … tháng/month … năm/year …
Mẫu đơn xin nghỉ phép đi du lịch bằng Tiếng Anh
Khi viết qua email bạn có thể viết ngắn gọn với nội dung như sau:
Dear Mr./Mrs….,
I wish to request a leave of absence from my job. I plan to be away for my sister’s wedding, from ……………… – …………… I will be returning to work on ………………..
If approved, …………..would cover my instant works during the time I’m away. I would also be available to answer questions and provide assistance.
Please let me know if you need any additional information. Thank you very much for your consideration of my request.
Best regards,
Môt số lưu ý khi làm đơn xin nghỉ phép đi du lịch
Việc làm đơn xin nghỉ phép được dùng để gửi đến Ban Lãnh Đạo công ty và các phòng ban Hành Chính Nhân Sự thông báo cũng như xin phép cho bạn được nghỉ để đi du lịch. Bên cạnh đó, đơn xin nghỉ phép này còn rất quan trọng khi bạn muốn xin visa đi du lịch, công tác hay đi thăm người thân bên nước ngoài.
Hiện nay, khi xin visa bạn bắt buộc cần phải có 1 trong 2 mẫu đơn xin nghỉ đi du lịch như sau:
Mẫu đơn xin nghỉ phép đi du lịch bằng tiếng Anh.
Mẫu đơn xin nghỉ phép song ngữ Anh – Việt.
Ví dụ: đơn xin nghỉ phép đi du lich Hàn Quốc, Đài Loan bạn cũng nên viết bằng tiếng Anh hoặc Song ngữ để việc đáp ứng đúng theo quy định khi xin visa.
2. Mục đích của lá đơn
3. Trình bày lý do xin nghỉ phép
Những thông tin nào cần phải đề cập trong đơn xin nghỉ phép?
4. Thời gian nghỉ và số ngày nghỉ phép cụ thể
5. Kế hoạch làm việc trong thời gian bạn vắng mặt
6. Thông tin liên lạc
7. Chữ ký
8. Lời cám ơn
Bước 2: Chuyển đơn xin nghỉ phép cho bộ phận trực tiếp
Sau khi đã điền đầy đủ và hoàn tất các thông tin cần thiết trong mẫu đơn xin nghỉ phép thì bạn chuyển đơn này đến người Quản lý trực tiếp tại công ty của mình. Đó có thể là trưởng phòng, phó phòng và Giám Đốc.
Sau khi trưởng phòng hoặc giám đốc đã đồng ý và ký duyệt đơn xin nghỉ của bạn, bước tiếp theo bạn cần làm chính là chuyển tiếp đơn này đến bộ phận phòng Hành Chính – Nhân sự. Đây được xem là một bước rất quan trọng bởi nếu như không gửi qua bộ phận này bạn sẽ bị tính là nghỉ không có lý do.
Tuy nhiên, trong những trường hợp đột xuất bạn có thể gửi đơn xin nghỉ phép này sau kì nghỉ của mình cũng được, nhưng cần bắt buộc phải nói với bộ phận nhân sự biết.
Hướng Dẫn Điền Đơn Xin Visa Úc
Đơn xin visa Úc (Form 1419) là một trong những loại đơn “khó nhằn” nhất trong các nước phát triển. Không chỉ vì form chỉ có tiếng Anh mà còn do độ dài và số lượng thông tin cần cung cấp quá nhiều và chi tiết. Nếu bạn lần đầu xin visa Úc tự túc sẽ mất khá nhiều thời gian trong bước chuẩn bị tưởng như đơn giản này. Để tránh những sai sót và tiết kiệm thời gian, mình sẽ hướng dẫn cách điền đơn xin visa Úc chi tiết ngay sau đây
Kinh nghiệm xin visa du lịch Úc tự túc nộp trực tiếp tại VFS Úc
Kinh nghiệm xin visa du lịch Úc tự túc online
Chia sẻ kinh nghiệm xin visa thăm thân Úc
Hướng dẫn điền đơn xin visa Úc: dành cho trường hợp nộp trực tiếp, nộp online không cần
Hướng dẫn điền tờ khai nhân thân: mọi loại visa Úc, nộp online, trực tiếp đều cần làm
Dịch vụ làm visa Úc trọn gói: dành cho khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ
Mẫu đơn giấy hay download trên mạng đều giống nhau về cách trình bày và chỉ có tiếng Anh. Nên mình khuyên các bạn nên khai đơn trên máy tính để dễ dàng chỉnh sửa khi có lỗi sai. Có 2 cách để lấy mẫu đơn visa:
Lưu ý khi điền đơn:
Trường hợp nộp hồ sơ visa Úc online thì không cần phải khai Form 1419. Khi đăng nhập vào hệ thống sẽ lần lượt để bạn trả lời các câu hỏi cũng tương tự như trên Form 1419.
Outside Australia: Từ ngoài nước Úc
In Australia: Đang ở Úc (gia hạn visa)
Applicants outside Australia: Nếu tích chọn ô nộp hồ sơ từ ngoài nước Úc thì trả lời từ câu 2-4
2. When do you wish to visit Australia? Thời gian bạn dự định đến Úc?
Date from day/month/year to day/month/year: Từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm
3. How long do you wish to stay in Australia? Dự định ở Úc trong bao lâu?
4. Do you intend to enter Australia on more than one occasion? Bạn có ý định nhập cảnh Úc nhiều hơn 1 lần không?
No: Không. Trả lời tiếp câu 7
Yes: Có. Nếu chọn thì ghi chi tiết những lần nhập cảnh sau này vào ô bên dưới. Sau đó trả lời tiếp câu 7
Applicants in Australia: Trường hợp đang nộp hồ sơ xin gia hạn visa tại Úc, trả lời câu 5-6
5. Specify the date you wish to extend your stay to: Ghi chi tiết thời gian mà bạn muốn gia hạn visa
6. Provide detailed reasons for requesting this further stay: Đưa ra nguyên nhân cho việc yêu cầu gia hạn visa
Make sure your passport is valid for the period of stay you are applying for. Đảm bảo rằng hộ chiếu của bạn còn thời hạn đến ngày rời khỏi Úc
7.1 Family name: Họ
7.2 Given names: Tên
7.3 Sex: Giới tính. Male: Nam. Female: Nữ
7.4 Date of birth: Ngày sinh (ngày/tháng/năm)
7.5 Passport number: Số hộ chiếu
7.6 Country of passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
7.7 Nationality of passport holder: Quốc tịch của bạn
7.8 Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu (ngày/tháng/năm)
7.9 Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu (ngày/tháng/năm)
7.10 Place of issue/ issuing authority: Nơi cấp hộ chiếu. Phòng Quản lý xuất nhập cảnh: “IMMIGRATION DEPARTMENT”
8. Place of birth: Nơi sinh
9. Relationship status: Tình trạng hôn nhân
No: Không có
Yes: Có. Nếu chọn thì ghi rõ những cái tên đó ở ô dưới
11. Do you currently hold an Australian visa? Hiện bạn đang có visa Úc?
No: Không có
Yes: Có. Trường hợp hồ sơ visa được duyệt thì visa cũ của bạn sẽ hết giá trị
12. Have you applied for a Parent (subclass 103) visa? Bạn có đang xin visa cho cha mẹ (diện 103) không?
No: Không
Yes: Có. Nếu chọn thì ghi ngày nộp đơn (ngày/tháng/năm)
13. Do you currently hold, or have you applied for, an APEC Business Travel Card (ABTC)? Bạn có sỡ hữu hay đang xin cấp thẻ APEC không?
No: Không
Yes: Có. Nếu hồ sơ visa được duyệt thì visa Úc lien kết với thẻ APEC sẽ hết hiệu lực
14. Are you a citizen of any other country? Bạn có mang quốc tịch nào khác không?
No: Không
Yes: Có. Liệt kê là nước nào ở dưới
Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, cung cấp thêm thông tin.
Passport number: Số hộ chiếu.
Country of passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
16. Do you hold an identity card or identity number issued to you by your government (eg. National identity card) (if applicable)? Bạn có chứng minh thư hay số chứng minh được Chính phủ cấp không?
Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, cung cấp thêm thông tin.
17. In what country are you currently located? Hiện bạn đang sống tại quốc gia nào?
19. What is the purpose of your stay in your current location and what is your visa status? Lý do mà bạn đang sinh sống tại ở nơi hiện tại và tình trạng thị thực?
Ví dụ: Bạn là người Việt Nam và hiển nhiên sinh sống ở Việt Nam thì cứ ghi do mình là công dân Việt Nam – “VIETNAMESE CITIZEN”
20. Your current residential address: Địa chỉ nơi ở hiện tại của bạn
Postcode: Mã bưu điện
Country: Quốc gia
Nếu giống như địa chỉ nơi ở mà bạn khai ở câu 20 thì ghi “AS ABOVE”.
Nếu là một địa chỉ khác thì ghi rõ ra như ở câu 20
22. Contact telephone numbers: Số điện thoại liên hệ
23. Do you agree to the Department communicating with you by email and/or fax? Bạn có đồng ý nhận liên hệ qua email hay fax không? (Có thể bao gồm cả việc thông báo kết quả visa)
Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, ghi rõ thông tin.
Email address: Địa chỉ email
Fax: Số fax (mã vùng quốc gia, mã vùng tỉnh/thành phố, dãy số)
Part B – Family travelling to Australia with you
Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, cung cấp thêm thông tin người thân
Part C – Family NOT travelling to Australia with you
Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, cung cấp thêm thông tin của người thân
Full name: Họ tên
Date of birth: Ngày sinh (ngày/tháng/năm)
Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
Their address while you are in Australia: Địa chỉ
Part D – Details of your visit to Australia
No: Không
Yes: Có. Đính kèm lịch trình cụ thể
27. Do you have any relatives in Australia? Có họ hàng nào ở Úc không?
Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, cung cấp thêm thông tin họ hàng
Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, cung cấp thêm thông tin sau
Ví dụ: Bạn đi du lịch tự túc thì cứ trình bày là muốn khám phá vẻ đẹp, tham quan các địa danh nổi tiếng… Hoặc thăm thân thì ghi là thăm ai, lý do sang thăm. Ghi ngắn gọn thôi cũng được, miễn bạn nêu rõ được mục đích sang Úc.
30. Do you intend to do a course of study while in Australia? Bạn có định tham gia khóa học nào khi ở Úc không?
Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, cung cấp thêm thông tin về khóa học
Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, cung cấp thêm thông tin.
Country: Tên nước
Date from … to … (từ ngày/tháng/năm đến ngày/tháng/năm)
32. Do you intend to enter a hospital or health care facility (including nursing homes) while in Australia? Bạn có ý định chữa bệnh hay chăm sóc sức khỏe tại bệnh viện/cơ sở y tế trong khi ở Úc không?
33. Do you intend to work as, or study to be, a doctor, dentist, nurse or paramedic during your stay in Australia? Bạn có ý định làm việc hay học tập trở thành bác sĩ, nha sĩ, y tá hoặc nhân viên y tế trong khi ở Úc không?
34. Have you: Bạn có:
ever had, or currently have, tuberculosis? từng hoặc đang bị bệnh lao
been in close contact with a family member that has active tuberculosis? có thân thiết với thành viên trong gia đình đang bị lao
ever had a chest x-ray which showed an abnormality? Chụp x quang ngực thấy có dấu hiệu bất thường.
Chon No: Không hoặc Yes: Có. Nếu có ghi ra chi tiết thuộc trường hợp nào trong 3 trường hợp trên
35. During your proposed visit to Australia, do you expect to incur medical costs, or require treatment or medical follow up for: Trong chuyến đi Úc, bạn có dự đinh chi trả hay yêu cầu điều trị cho các bệnh sau không:
blood disorder: rối loạn máu
cancer: ung thư
heart disease: bệnh tim
hepatitis B or C and/or liver disease: viêm gan B, C / các bệnh về gan
HIV Infection, including AIDS: nhiễm HIV/AIDS
kidney disease, including dialysis: bệnh về thận, chạy thận
mental illness: bệnh thần kinh
pregnancy: thai sản
respiratory disease that has required hospital admission or oxygen therapy: bệnh hô hấp cần nhập viện hoặc thở oxy
other? Bệnh khác. Chon No: Không, nếu bạn không có nhu cầu chữa những bệnh trên. Hoặc Yes: Có. Ghi rõ chi tiết bệnh gì
36. Do you require assistance with mobility or care due to a medical condition? Bạn có cần hỗ trợ về di chuyển hoặc chăm sóc do tình trạng bệnh lý không?
37. Have you undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months? Bạn đã kiểm tra sức khỏe trong vòng 12 tháng gần đây để xin visa đi Úc chưa?
Part F – Character details
Have you ever: Bạn đã bao giờ
Part G – Employment status
Employed/self-employed: Công nhân viên/Làm việc tự do. Điền thêm thông tin: Retired: Nghỉ hưu. Cung cấp thêm:
Year of retirement: Năm nghỉ hưu
Other: Khác. Ghi rõ chi tiết là công việc ở ô dưới
Unemployed: Thất nghiệp. Nếu chọn thì giải thích nguyên nhân thất nghiệp và ghi ra chi tiết công việc trước đó (nếu có)
been in Australia and not complied with visa conditions or departed Australia outside your authorised period of stay? Không tuân thủ điều kiện về visa hoặc ở Úc quá hạn visa?
Chọn No: Không hoặc Yes: Có. Nếu chọn Yes, cung cấp thêm thông tin của người đó
Có thể tích chọn nhiều ô, ví dụ bạn sang thăm người thân ở Úc và ở lại nhà họ thì tích chọn “Chỗ ở – Accommodation”, nếu người thân đó cũng bảo lãnh luôn tài chính cho bạn thì tích thêm ô “Financial”
No: Không. Bỏ qua câu 45-46, trả lời tiếp Part K
Yes: Có
Part I – Previous applications
No: Không. Bỏ qua câu 46, trả lời tiếp Part K
Yes: Có
42. Have you ever: Bạn có bao giờ
Part J – Assistance with this form
Myself: Chính tôi
Authorised recipient: Người nhận được ủy quyền
Migration agent: Đại diện di cư
Exempt person: Người được miễn
Mình khuyên các bạn cứ chọn “No” để khỏi phải khai thêm gì và trả lời tiếp ở Part K. Còn nếu chọn “Yes” thì cung cấp thêm thông tin sau & trả lời câu 44-46:
44. Is the person an agent registered with the Office of the Migration Agents Registration Authority (Office of the MARA)? Người đó có phải thuộc đại lý đăng ký với Cơ quan Đăng ký Đại lý Di cư (Văn phòng của MARA) không?
46. Did you pay the person/agent and/or give a gift for this assistance? Bạn có trả tiền / tặng gì cho họ để giúp bạn điền đơn này không?
Part K – Options for receiving written communications
48. IMPORTANT: You must refer to the Department’s website at chúng tôi to complete this part of your application. The website shows reference tables with the Visa Application Charges applicable to each visa subclass.
Để biết chắc chắn mức phí chính xác phải nộp cho từng diện visa thì các bạn nên truy cập trang web của Chính phủ Úc tại link trên
Payment by – Chọn loại thẻ thanh toán: MasterCard/American Express/Visa/Diners Club/JCB
Australian Dollars: Số tiền thanh toán (bằng AUD)
Credit card number: Số thẻ
Expiry date: Ngày hết hạn thẻ
Cardholder’s name: Tên chủ thẻ
Telephone number: Số điện thoại
Address: Địa chỉ
Signature of cardholder: Chữ ký của chủ thẻ
Visa subclass you are applying for: Diện visa bạn đang xin. Nếu đi du lịch/thăm thân Úc ngắn hạn thì là Subclass 600, điền ” 600 ” vào ô trống
a certified copy of the identity page (showing photo and personal details) of a valid passport and other pages which provide evidence of travel to any other countries: Bản sao hộ chiếu có trang thông tin cá nhân, các trang dán visa, dấu xuất nhập cảnh
a recent passport photograph (not more than 6 months old) of yourself: Hộ chiếu gốc còn hạn trên trên 6 tháng
the Visa Application Charge (if applicable): biểu phí visa (nếu có)
a completed form 1257 Undertaking declaration, for applicants under 18 years of age, staying in Australia with someone other than a parent, legal guardian or relative (if applicable): Mẫu đơn 1257 (nếu có) trường hợp trẻ dưới 18 tuổi đi Úc cùng người khác không phải cha mẹ/người giám hộ hợp pháp
a completed form 1229 Consent: Mẫu đơn 1229 (nếu có) trường hợp trẻ dưới 18 tuổi đi Úc một mình hoặc cùng cha/mẹ/người giám hộ hợp pháp
If you authorise another person to receive all written communications about your application with the Department…: Form 956/956A (nếu có)
evidence of access to funds to support your stay: hồ sơ chứng minh tài chính
evidence of your medical/travel insurance (if requested): bảo hiểm y tế/bảo hiểm du lịch (nếu được yêu cầu)
medical examination or tests (if requested): giấy kiểm tra sức khỏe (nếu được yêu cầu)
a letter from your employer confirming your leave: đơn xin nghỉ phép đi Úc
evidence of enrolment at school, college or university: xác nhận đăng ký học tại trường/đại học
If visiting a close family member in Australia (who is a citizen or permanent resident of Australia): a letter of invitation to visit: Thư mời nếu đi thăm thân
other information to show that you have an incentive and authority to return to your country of residence, such as property or other significant assets in your home country: Những giấy tờ khác (tài sản) chứng minh ràng buộc và sẽ quay về nước nhà sau chuyến đi Úc
Tổng các mức phí ở trên là bao nhiêu thì ghi lại ở ổ ” Total ” – Tổng tiền
49. How will you pay your application charge? Chọn phương thức thanh toán
Ở Việt Nam thì các bạn nộp hồ sơ visa giấy qua trung tâm VFS, họ nhận tiền mặt lẫn thanh toán bằng thẻ tín dụng. Trường hợp bạn trả tiền mặt khi tới nộp hồ sơ tại VFS thì bỏ qua mục này
51. Biometrics declaration and consent: Ký tên và ghi ngày bạn điền đơn
52. Declaration: Ký tên và ghi ngày bạn điền đơn
Part O – Additional information
Cập nhật thông tin chi tiết về Hướng Dẫn Viết Đơn Xin Nghỉ Phép Song Ngữ Chuẩn Xác trên website Tuyensinhtdnceovn.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!